Skip to content
TT | Mã đơn vị | Tên đơn vị | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn |
NV 1 | NV 2 |
| DP1 | THPT số 1 Đức Phổ | 360 | 29.3 | |
| MD2 | THPT số 2 Mộ Đức | 370 | 28.0 | |
| TQT | THPT Trần Quốc Tuấn | 615 | 27.7 | |
| BSO | THPT Bình Sơn | 465 | 25.4 | |
| NH1 | THPT số 1 Nghĩa Hành | 345 | 25.1 | |
| VNG | THPT Võ Nguyên Giáp | 515 | 23.1 | |
| TN1 | THPT số 1 Tư Nghĩa | 475 | 22.1 | |
| PVD | THPT Phạm Văn Đồng | 365 | 20.0 | |
| TKP | THPT Trần Kỳ Phong | 465 | 17.7 | 20.8 |
| TQD | THPT Trần Quang Diệu | 315 | 16.8 | 18.8 |
| NCT | THPT Nguyễn Công Trứ | 250 | 16.3 | 21.1 |
| BGA | THPT Ba Gia | 400 | 16.1 | |
| LTV | THPT Lương Thế Vinh | 315 | 16.0 | 19.3 |
| DP2 | THPT số 2 Đức Phổ | 360 | 15.3 | 18.5 |
| VTG | THPT Vạn Tường | 450 | 14.0 | 16.8 |
| NCP | THPT Nguyễn Công Phương | 250 | 14.0 | 18.4 |
| LTD | THPT Lê Trung Đình | 460 | 13.8 | 21.8 |
| HTK | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 410 | 12.6 | 14.7 |
| TN2 | THPT số 2 Tư Nghĩa | 370 | 11.7 | 15.0 |
| CVA | THPT Chu Văn An | 325 | 11.7 | 17.0 |
| NH2 | THPT số 2 Nghĩa Hành | 200 | 10.3 | 13.5 |
| LQD | THPT Lê Quý Đôn | 450 | 10.0 | 12.8 |
| TXA | THPT Thu Xà | 300 | 7.8 | 13.1 |
| SMY | THPT Sơn Mỹ | 420 | 7.4 | 10.0 |